Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

561

TCVN 13611:2023

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường trắng bằng phương pháp chuẩn độ Ofner cải biến

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in white sugar by the modified Ofner titrimetric method

562

TCVN 13612:2023

Đường và sản phẩm đường – Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật

Sugar and sugar products – Sampling of refined sugar products for microbiological analyses

563

TCVN 5603:2023

Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

General principles of food hygiene

564

TCVN 13624:2023

Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 26000:2013 (ISO 26000:2010) trong chuỗi thực phẩm

Social responsibility and sustainable development – Guidance on using ISO 26000:2010 in the food chain

565

TCVN 13625:2023

Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với thực phẩm, thành phần thực phẩm phù hợp cho người ăn chay hoặc người ăn thuần chay và để thông báo, ghi nhãn thực phẩm

Definitions and technical criteria for foods and food ingredients suitable for vegetarians or vegans and for labelling and claims

566

TCVN 13626:2023

Vệ sinh thực phẩm – Chế biến và phân phối đồ uống nóng từ các thiết bị cung cấp đồ uống nóng – Yêu cầu vệ sinh và phép thử thôi nhiễm

Food hygiene – Production and dispense of hot beverages from hot beverage appliances – Hygiene requirements, migration test

567

TCVN ISO/TS 22002-5:2023

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 5: Vận chuyển và bảo quản

Prerequisite programmes on food safety – Part 5: Transport and storage

568

TCVN 13684-1:2023

Thép cốt bê tông – Thanh thép cốt có đầu neo – Phần 1: Các yêu cầu

Steel for the reinforcement of concrete – Headed bars – Part 1: Requirements

569

TCVN 13684-2:2023

Thép cốt bê tông – Thanh thép cốt có đầu neo – Phần 2: Phương pháp thử

Steel for the reinforcement of concrete – Headed bars – Part 2: Test methods

570

TCVN 13711-1:2023

Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 1: Các yêu cầu

Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 1: Requirements

571

TCVN 13711-2:2023

Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 2: Phương pháp thử

Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 2: Test method

572

TCVN 13711-3:2023

Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 3: Chương trình đánh giá sự phù hợp

Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 3: Conformity assessment scheme

573

TCVN 13668-1:2023

Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 1: Mẻ thử nghiệm sử dụng tỷ lệ chất lỏng trên chất rắn là 2 l/kg chất khô

Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 1: Batch test using a liquid to solid ratio of 2 l/kg dry matter

574

TCVN 13668-2:2023

Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 2: Mẻ thử nghiệm sử dụng tỷ lệ chất lỏng trên chất rắn là 10 l/kg chất khô

Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 2: Batch test using a liquid to solid ratio of 10 l/kg dry matter

575

TCVN 13668-3:2023

Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 3: Phép thử dòng thẩm thấu ngược

Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 3: Up–flow percolation test

576

TCVN 13668-4:2023

Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và vật liệu giống đất – Phần 4: Ảnh hưởng của pH đến sự ngâm chiết khi bổ sung axit/bazơ ban đầu

Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 4: Influence of pH on leaching with initial acid/base addition

577

TCVN 13669:2023

Phương pháp xác định Bisphenol A trong đất, bùn và chất rắn sinh học chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ

Standard test method for determination of Bisphenol A in soil, sludge and biosolids by pressurized fluid extraction and analyzed by liquid chromatography/tandem mass spectrometry

578

TCVN 13670:2023

Phương pháp xác định các hợp chất polyflo hóa trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS–MS)

Standard test method for determination of polyflorinated compounds in soil by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS–MS)

579

TCVN 13671:2023

Phương pháp xác định một số hợp chất phenol trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh nhiều lần (LC/MS/MS)

Standard test method for analysis of target phenols (TPs) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS/MS)

580

TCVN 13672:2023

Phương pháp xác định thiodiglycol trong đất chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh một lần

Standard test method for determination of thiodiglycol in soil using pressurized fluid extraction followed by single reaction monitoring liquid chromatography/tandem mass spectrometry (LC/MS–MS)

Tổng số trang: 950