Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.429 kết quả.

Searching result

17501

TCVN 3940:1984

Kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao

Metals - Method of tension test at hight temperature

17502

TCVN 3941:1984

Thép - Phương pháp xác định độ thấm tôi

Steel - Method for the determination of hardenbinity

17503

TCVN 3944:1984

Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước

Hot-rolled hexagonal steels. Dimensions and parameters

17504

TCVN 3945:1984

Linh kiện bán dẫn. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm

Semiconductor devices. Test methods and evaluation of reliability under high temperatures and humidity conditions

17505

TCVN 3946:1984

Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm

Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions

17506

TCVN 3947:1984

Hệ thống tài liệu thiết kế. Tài liệu sửa chữa

System for design documentation. Repairing documents

17507

TCVN 3948:1984

Cam qủa tươi xuất khẩu. Phương pháp thử

Fresh oranges for export. Test methods

17508

TCVN 3949:1984

Than dùng cho lò hơi phun than trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for pulverised coal burning boilers in power stations. Specifications

17509

TCVN 3950:1984

Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications

17510

TCVN 3951:1984

Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of clinke in rotary furnaces. Specifications

17511

TCVN 3952:1984

Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications

17512

TCVN 3953:1984

Than dùng cho nung vôi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for lime calcination. Specifications

17513

TCVN 3954:1984

Than nấu thủy tinh thông thường đốt trực tiếp trong các lò bể thủ công. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for ordinary glass melting in basin furnace by direct burning. Specifications

17514

TCVN 3955:1984

Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of calcium carbide. Specifications

17515

TCVN 3956:1984

Dụng cụ cắt kim loại - Bao gói và vận chuyển

Metalcutting tools - Packing and transportation

17516

TCVN 3957:1984

Dao phay ngón trụ bằng thép gió - Kích thước cơ bản

Hss end cilindrical mills - Basis dimensions

17517

TCVN 3958:1984

Dao phay ngón trụ dài bằng thép gió. Kích thước cơ bản

HSS long end cylindrical milling cutters. Basic dimensions

17518

TCVN 3959:1984

Dao phay ngón bằng thép gió gia công rãnh then. Kích thước cơ bản

HSS end keyway milling cutters. Basic dimensions

17519

TCVN 3960:1984

Dao phay ngón trụ gắn hợp kim cứng để gia công rãnh then - Kích thước cơ bản

End cilindrical key way mills with carbide tipped blades - Basic dimensions

17520

TCVN 3961:1984

Dao phay ngón gắn mảnh hợp kim cứng để gia công rãnh then. Kích thước cơ bản

End keyway milling cutters with carbide tipped blades.. Basic dimensions

Tổng số trang: 972