Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 16381 |
|
| 16382 |
|
| 16383 |
|
| 16384 |
|
| 16385 |
|
| 16386 |
|
| 16387 |
|
| 16388 |
|
| 16389 |
|
| 16390 |
|
| 16391 |
|
| 16392 |
|
| 16393 |
TCVN 4979:1989Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions |
| 16394 |
TCVN 4980:1989Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions |
| 16395 |
TCVN 4981:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GA và HA. Kích thước Hard alloy cutting inserts GA and HA forms. Dimensions |
| 16396 |
TCVN 4982:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions |
| 16397 |
TCVN 4983:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions |
| 16398 |
|
| 16399 |
TCVN 4985:1989Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ Regulations for safe transportation of radioactive materials |
| 16400 |
|
