Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

11301

TCVN 6353:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy

11302

TCVN 6344:2007

Găng tay cao su phẫu thuật vô khuẩn sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use sterile rubber surgical gloves. Specification

11303

TCVN 6343-2:2007

Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ poly(vinyl clorua)

Single-use medical examination gloves. Part 2: Specification for gloves made from poly(vinyl chloride)

11304

TCVN 6343-1:2007

Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ latex cao su hoặc cao su hoà tan

Single-use medical examination gloves. Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution

11305

TCVN 6342:2007

Bao cao su tránh thai (condom) làm từ latex cao xu thiên nhiên. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Natural latex rubber condoms. Requirements and test methods

11306

TCVN 6325:2007

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Petroleum Products. Determination of acid number. Potentiometric titration method

11307

TCVN 6322:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric

Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content

11308

TCVN 6320:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn

Rubber latex, natural, concentrade. Determination of sludge content

11309

TCVN 6319:2007

Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat

Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods

11310

TCVN 6317:2007

Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây)

Rubber latex. Determination of coagulum content (sieve residue)

11311

TCVN 6316:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học

Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability

11312

TCVN 6315:2007

Latex, cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn

Latex, rubber. Determination of total solids content

11313

TCVN 6314:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật

Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types. Specification

11314

TCVN 6312:2007

Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Olive oils and olive pomace oils

11315

TCVN 6305-3:2007

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves

11316

TCVN 6305-2:2007

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, bình làm trễ và chuông nước

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms

11317

TCVN 6305-1:2007

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinklers

11318

TCVN 6296:2007

Chai chứa khí. Dấu hiệu phòng ngừa

Gas cylinders. Precautionary labels

11319

TCVN 6294:2007

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ

Gas cylinders. Welded carbon-steel gas cylinders. Periodic inspection and testing

11320

TCVN 6276:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for Marine pollution Prevention Systems of Ship

Tổng số trang: 935