Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.117 kết quả.
Searching result
8641 |
TCVN 7454:2012Phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Danh mục dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1 Automatic identification and data capture - List of data used for describing trade items marked with GS1 numbers |
8642 |
TCVN 9311-8:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 8: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng không chịu tải Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 8: Specific requirements for non-loadbearing vertical separating elements |
8643 |
TCVN 9311-7:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 7: Các yêu cầu riêng đối với cột Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 7: Specific requirements for columns |
8644 |
TCVN 9311-5:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 1: Yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách nằm ngang chịu tải Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 5: Specific requirements for loadbearing horizontal separating elements |
8645 |
TCVN 9311-4:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng chịu tải Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 4: Specific requirements for load bearing vertical separating elements |
8646 |
TCVN 9311-3:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 3: Chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 3: Commentary on test method and test data application |
8647 |
TCVN 9311-1:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 1: Yêu cầu chung Fire - resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements |
8648 |
|
8649 |
TCVN 9394:2012Đóng và ép cọc - Thi công và nghiệm thu Pile driving and static jacking works- Construction, check and acceptance |
8650 |
TCVN 9366-2:2012Cửa đi, cửa số - Phần 2: Cửa kim loại Doors and windows - Part 2: Metallic doors and windows |
8651 |
TCVN 9366-1:2012Cửa đi, cửa số - Phần 1: Cửa gỗ Doors and windows - Part 1: Timber doors and windows |
8652 |
TCVN 9079:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật Chemical-resistant polymer mortars - Specifications |
8653 |
TCVN 9311-6:2012Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 6: Các yêu cầu riêng đối với dầm Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 6: Specific requirements for beams |
8654 |
TCVN 5572:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công System of building design documents – Concrete and reinforced concrete structures – Construction drawings |
8655 |
TCVN 6084:2012Bản vẽ xây dựng - Thể hiện cốt thép bê tông Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement |
8656 |
TCVN 9256:2012Lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vừng - Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings: General and types of drawings |
8657 |
TCVN 9259-8:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Phần 8: Kiểm tra kích thước và kiểm soát thi công Tolerances for building - Part 8: Dimensional inspection and control of construction work |
8658 |
|
8659 |
TCVN 3990:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc thống kê và bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế xây dựng System of Design documents for construction - Registration and storage rules for theorginals of building design documentation |
8660 |
TCVN 3991:2012Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng - Thuật ngữ - Định nghĩa Standard for fire protection in building design. Terminology - definitions |