-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9990:2013Rau, quả tươi. Thuật ngữ và định nghĩa Fresh fruits and vegetables. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10198:2013Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng Cranes. Availability. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9946-1:2013Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 1: Lấy mẫu chấp nhận Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 1: Acceptance sampling |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 470,000 đ |