Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
4241 |
TCVN 6396-20:2017Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 20: Thang máy chở người và thang máy chở người và hàng Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 20: Passenger and goods passenger lifts |
4242 |
TCVN 6396-50:2017Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Kiểm tra và thử nghiệm – Phần 50: Yêu cầu về thiết kế, tính toán, kiểm tra và thử nghiệm các bộ phận thang máy Safety rules for the construction and installation of lifts – Examinations and tests – Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components |
4243 |
TCVN 11996-1:2017Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 1: Giới thiệu và tổng quan Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview |
4244 |
TCVN 11996-3:2017Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 3: Yêu cầu chung Communication networks and systems for power utility automation - Part 3: General requirements |
4245 |
TCVN 11996-4:2017Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 4: Quản lý hệ thống và dự án Communication networks and systems for power utility automation - Part 4: System and project management |
4246 |
TCVN 5544:2017Đồ trang sức – Cỡ nhẫn – Định nghĩa, phép đo và ký hiệu. Jewellery – Ring-size – Definition, measurement and designation |
4247 |
TCVN 9875:2017Đồ trang sức – Xác định hàm lượng vàng trong hợp kim vàng trang sức – Phương pháp cupel hóa (hỏa luyện). Jewellery - Determination of gold in gold jewellery alloys – Cupellation method (fire assay) |
4248 |
TCVN 9876:2017Đồ trang sức – Xác định hàm lượng kim loại quý trong hợp kim vàng, platin, paladi 999‰ dùng làm đồ trang sức – Phương pháp hiệu số sử dụng ICP-OES. Jewellery - Determination of precious metals in 999 ‰ gold, platinum and palladium jewellery alloys – Difference method ICP-OES |
4249 |
|
4250 |
TCVN 5856:2017Đá quý – Phương pháp cân thủy tĩnh xác định tỷ trọng. Gemstones - Hydrostatic weighing method for testing specific gravity |
4251 |
|
4252 |
|
4253 |
|
4254 |
TCVN 12177:2017Đồ trang sức – Lòng tin của người tiêu dùng vào ngành công nghiệp kim cương. Jewellery – Consumer confidence in the diamond industry |
4255 |
TCVN 11917-1:2017Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 1: Yêu cầu chung Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 1: General requirements |
4256 |
TCVN 11917-2:2017Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 2: Yêu cầu về tính năng Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 2: Performance requirements |
4257 |
TCVN 11917-3:2017Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 3: Tiêu thụ năng lượng và dung tích Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 3: Consumption energy and volume |
4258 |
TCVN 6781-1:2017Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1: Yêu cầu thử nghiệm Terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval - Part 1: Test requirements |
4259 |
TCVN 6781-1-1:2017Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1-1: Yêu cầu cụ thể đối với thử nghiệm môđun quang điện (PV) tinh thể silic Terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval - Part 1-1: Special requirements for testing of crystalline silicon photovoltaic (PV) modules |
4260 |
TCVN 6781-2:2017Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 2: Quy trình thử nghiệm Terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval - Part 2: Test procedures |