-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3738:1982Thảm cói bện xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Weaved rush carpets for export. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11221:2015Ống thép cho đường nước và đường nước thải. Steel tubes for water and sewage |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9948:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Azorubine Food additives. Colours. Azorubine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9579-1:2013Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 1: Yêu cầu an toàn Bunk beds for domestic use -- Safety requirements and tests -- Part 1: Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8685-24:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 24: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella typhimurium ở gà Salmonella typhimurium phòng benh thương hàn ở gà Vaccine testing procedure - Part 24: Salmonella typhimurium vaccine, inactivated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |