-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7303-2-33:2010Thiết bị điện y tế. Phần 2-33: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị cộng hưởng từ dùng trong chẩn đoán y khoa Medical electrical equipment. Part 2-33: Particular requirements for the safety of magnetic resonance equipment for medical diagnosis |
504,000 đ | 504,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7196:2002Mồi nổ VE-05A. Yêu cầu kỹ thuật VE-05A primer. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13407-3:2021Bơm tiêm dưới da vô khuẩn sử dụng một lần – Phần 3: Bơm tiêm tự hủy dùng để tiêm chủng liều cố định Sterile hypodermic syringes for single use – Part 3: Auto–disabled syringes for fixed–dose immunization |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7609-5:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 5: ống thông ngoại biên bao kim Sterile, single-use intravascular catheters. Part 5: Over-needle peripheral catheters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8685-26:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 26: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm (ILT) gà Vaccine testing procedure - Part 26: Infectious Laryngotracheitis vaccine, live |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 904,000 đ |