Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.933 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 14213-2:2024Tường Barrete – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật thi công Diaphragm walls – Part 2: Construction requirements |
342 |
TCVN 9311-1:2024Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình – Phần 1: Các yêu cầu chung Fire resistance test – Elements of building construction – Part 1: General requirements |
343 |
|
344 |
TCVN 14179:2024Hệ thống thu phí điện tử – Yêu cầu và biện pháp an toàn thông tin – Công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến Electronic toll collection systems – Basic requirements and measures for securing information system – Radio Frequency Identification (RFID) |
345 |
TCVN 14270:2024Nhũ tương nhựa đường a xít thấm bám (EAP) – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Cationic Emulsified Asphalt Prime (EAP) – Specification, Construction and Acceptance |
346 |
TCVN 14205-1:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 1: Yêu cầu đối với kiểm tra bằng siêu âm và các nguyên tắc đánh giá Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 1: Requirements for ultrasonic inspection and evaluation principles |
347 |
TCVN 14205-2:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 2: Kiểm tra ray bằng dòng điện xoáy Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 2: Eddy current testing of rails |
348 |
TCVN 14205-3:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 3: Yêu cầu để xác định các khuyết tật bên trong và trên bề mặt ray Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 3: Requirements for indentifying internal and surface rail defects |
349 |
TCVN 14205-4:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 4: Trình độ của nhân sự thử không phá hủy ray Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 4: Qualification of personnel for non-destructive testing on rails |
350 |
TCVN 14264-1:2024Phúc lợi động vật – Chăn nuôi – Phần 1: Trâu, bò Animal welfare – Livestock production – Part 1: Buffalo, cattle |
351 |
TCVN 10778:2024Hồ chứa nước – Xác định các mực nước đặc trưng Reservoir – Determination of specific water levels |
352 |
TCVN 13622-3:2024Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 3: Quy định kỹ thuật đối với mỡ bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín và hở |
353 |
TCVN 14257-1:2024Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ D (máy nén) – Phần 1: Quy định kỹ thuật đối với cấp DAA và DAB (dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí piston và máy nén khí rotor kiểu bôi trơn nhỏ giọt) |
354 |
TCVN 14257-2:2024Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ D (máy nén) – Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với cấp DAG, DAH và DAJ (dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí rotor kiểu bôi trơn ngâm dầu) |
355 |
TCVN 14257-3:2024Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ D (máy nén) – Phần 3: Quy định kỹ thuật đối với cấp DRA, DRB, DRC, DRD, DRE, DRF và DRG (dầu bôi trơn dùng cho máy nén lạnh) |
356 |
TCVN 14258:2024Nhiên liệu động cơ – Xác định hàm lượng mangan và sắt trong xăng không chì – Phương pháp đo phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP–OES) |
357 |
TCVN ISO 50005:2024Hệ thống quản lý năng lượng – Hướng dẫn áp dụng theo giai đoạn Energy management systems – Guidelines for a phased implementation |
358 |
TCVN 14285-2:2024Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 2: Hiệu suất sử dụng điện (PUE) Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 2: Power usage effectiveness (PUE) |
359 |
TCVN 14285-7:2024Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 7: Tỷ lệ hiệu quả làm mát (CER) Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 7: Cooling efficiency ratio (CER) |
360 |
TCVN 14285-8:2024Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 8: Hiệu suất Các–bon (CUE) Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 8: Carbon usage effectiveness (CUE) |