Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

15521

TCVN 5568:1991

Điều hợp kích thước theo mođun xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

Modular coordination in building. Basic principles

15522

TCVN 5569:1991

Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa

Water sources. Terms and definitions

15523

TCVN 5570:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ

System of building design documents - Building drawings

15524

TCVN 5571:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Bản vẽ xây dựng. Khung tên

System of design documents for construction. Basic inscriptions

15525

TCVN 5572:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công

System of building design documents - Concrete and reinforced concrete structures - Production drawings

15526

TCVN 5573:1991

Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế

Brick and stone and reinforced brick and stone structures. Design standard

15527

TCVN 5574:1991

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế

Concrete and reinforced concrete structures. Design standard

15528

TCVN 5575:1991

Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

Steel structures - Design standard

15529

TCVN 5576:1991

Hệ thống cấp thoát nước. Quy phạm quản lý kỹ thuật

Water supply and drainage systems - Rules of technical management

15530

TCVN 5577:1991

Rạp chiếu bóng. Tiêu chuẩn thiết kế

The cinemas. Design standard

15531

TCVN 5578:1991

Than. Lấy mẫu vỉa công nghiệp

Coal. Sampling of industrial seams in situs

15532

TCVN 5579:1991

Than. Lấy mẫu vỉa khai thác

Coal. Sampling of exploitation seams

15533

TCVN 5580:1991

Than. Lấy mẫu vi phân vỉa

Coal. Sampling of ply seams in situs

15534

TCVN 5581:1991

Bảo quản ngũ cốc và đậu hạt. Kiểm soát sự xâm nhập của côn trùng

Storage of cereals and pulses. Control of attack by pests

15535

TCVN 5582:1991

Cáp và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định chỉ tiêu cơ học của lớp cách điện và vỏ

Cables, wires and cords. Determination of mechanical characteristics of insulation and covering

15536

TCVN 5583:1991

Tụ điện dùng để tăng hệ số công suất. Điều kiện kỹ thuật chung

Capacitors used for increasing power factor. General technical specifications

15537

TCVN 5584:1991

Mép mối hàn khi hàn thép với chất trợ dung. Hình dạng và kích thước

Edges of welded joints in steel submerged arc-welding. Shapes and dimensions

15538

TCVN 5585:1991

Công tác lặn - Yêu cầu an toàn

Diving work - Safety requirements

15539

TCVN 5586:1991

Găng cách điện

Dielectric gloves

15540

TCVN 5587:1991

Sào cách điện

Dielectric handle rods

Tổng số trang: 958