-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5606:1991Đồ hộp rau. Nấm hộp Canned vegetables. Canned mushrooms |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5587:1991Sào cách điện Dielectric handle rods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5574:1991Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế Concrete and reinforced concrete structures. Design standard |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 490,000 đ | ||||