-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11856:2017Chợ kinh doanh thực phẩm Food business market |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3981:1985Trường đại học. Yêu cầu thiết kế High education establishment. Design standard |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7357:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5577:1991Rạp chiếu bóng. Tiêu chuẩn thiết kế The cinemas. Design standard |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||