Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 634 kết quả.

Searching result

161

TCVN 12003:2018

Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước

Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water

162

TCVN 7572-21:2018

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index

163

TCVN 12209:2018

Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Self-compacting concrete - Specification and test method

164

TCVN 12208:2018

Cốt liệu cho bê tông cản xạ

Aggregates for radiation-shielding concrete

165

TCVN 12588-1:2018

Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 1: Specifications

166

TCVN 12588-2:2018

Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 2: Phương pháp thử

Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 2: Test methods

167

TCVN 12419:2018

Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification

168

TCVN 12392-1:2018

Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 1: Sợi thép

Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 1: Steel fiber

169

TCVN 12392-2:2018

Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme

Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers

170

TCVN 12393:2018

Bê tông cốt sợi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fiber-reinforced concrete - Specification and test methods

171

TCVN 12394:2018

Hỗn hợp bê tông sản xuất theo phương pháp định lượng thể tích và trộn liên tục

Fresh concrete made by volumetric batching and continuous mixing

172

TCVN 11833:2017

Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng

Phosphogypsum for cement production

173

TCVN 10568:2017

Bộ neo cáp cường độ cao - Neo tròn t13, t15 và neo dẹt d13, d15

Prestressed concrete anchors, round anchor t13, t15 and flat anchor d13, d15

174

TCVN 7959:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification

175

TCVN 9030:2017

Bê tông nhẹ - Phương pháp thử

Lightweight concrete - Test methods

176

TCVN 9029:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification

177

TCVN 11911:2017

Hướng dẫn quản lý an toàn, vệ sinh lao động trong các cơ sở sản xuất hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu chung

Guidance on health and safety management in the ready-mixed concrete plants - General requirements

178

TCVN 10333-3:2016

Hố ga thoát nước bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 3: Nắp và song chắn rác

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 3: Manhole covers and gratings

179

TCVN 11415:2016

Bê tông nhựa – Phương pháp xác định độ hao mòn cantabro.

Asphalt concrete – Determination method of cantabro abrasion loss

180

TCVN 11353:2016

Ván trang trí composite gỗ nhựa

Wood plastic composite decorative boards

Tổng số trang: 32