Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 659 kết quả.

Searching result

601

TCVN 4732:1989

Đá ốp lát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Facing stones. Specifications

602

TCVN 4745:1989

Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cements. List of quality characteristics

603

TCVN 4787:1989

Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cements. Methods for sampling and preparation of samples

604

TCVN 1771:1987

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications

605

TCVN 1772:1987

Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử

Stones and gravels for construction. Test methods

606

TCVN 4459:1987

Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng

Guidance for mixing and using of building mortars

607

TCVN 4506:1987

Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Specifications

608

TCVN 141:1986

Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học

Cement. Methods of chemical analysis

609

TCVN 1450:1986

Gạch rỗng đất sét nung

Hollow clay bricks

610

TCVN 1451:1986

Gạch đặc đất sét nung

Hard burnt clay bricks

611

TCVN 1453:1986

Ngói xi măng-cát

Cement sandy tiles

612

TCVN 1770:1986

Cát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Construction sand. Specifications

613

TCVN 246:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén

Bricks. Determination of compressive strength

614

TCVN 247:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền uốn

Bricks. Determination of bending strength

615

TCVN 248:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước

Bricks. Determination of water absorptivity

616

TCVN 249:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Bricks. Determination of density

617

TCVN 250:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Bricks. Determination of volumetric mass

618

TCVN 336:1986

Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết. Kích thước

Construction sand. Sampling methods

619

TCVN 337:1986

Cát xây dựng. Phương pháp lấy mẫu

Construction sand. Sampling methods

620

TCVN 338:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật

Construction sand. Determination of mineral matters content

Tổng số trang: 33