Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 634 kết quả.

Searching result

601

TCVN 344:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét

Construction sand. Determination of clay content

602

TCVN 345:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ

Construction sand. Determination of organic matter content

603

TCVN 346:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit

Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents

604

TCVN 4314:1986

Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật

Building mortar - Specifications

605

TCVN 4315:1986

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast- furnace slags for cement production

606

TCVN 4316:1986

Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật

Blast-furnace portland cement. Specifications

607

TCVN 4344:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Lấy mẫu

Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling

608

TCVN 4345:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp thử cơ lý

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Physico-mechanical test methods

609

TCVN 4346:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. General requirements for chemical analysis methods

610

TCVN 4347:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of silicon dioxide content

611

TCVN 4348:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of aluminium oxide content

612

TCVN 4349:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of ferric oxide content

613

TCVN 4350:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of calcium oxide content

614

TCVN 4351:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of magnesium oxide content

615

TCVN 4352:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng ion sunfat hòa tan

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of soluble sulfate ions content

616

TCVN 4353:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Yêu cầu kỹ thuật

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks - Specifications

617

TCVN 4376:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng mica

Construction sand. Determination of mica content

618

TCVN 4198:1986

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Laboratory methods of depermination of granulometric

619

TCVN 4029:1985

Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lý

Cements. Test methods. General requirements

620

TCVN 4030:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn của bột xi măng

Cements. Determination of fineness

Tổng số trang: 32