Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 650 kết quả.
Searching result
601 |
|
602 |
|
603 |
|
604 |
TCVN 246:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén Bricks. Determination of compressive strength |
605 |
|
606 |
TCVN 248:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước Bricks. Determination of water absorptivity |
607 |
|
608 |
TCVN 250:1986Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Bricks. Determination of volumetric mass |
609 |
|
610 |
|
611 |
TCVN 338:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật Construction sand. Determination of mineral matters content |
612 |
TCVN 339:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Construction sand. Determination of density |
613 |
TCVN 340:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity |
614 |
TCVN 341:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm Construction sand. Determination of moisture content |
615 |
TCVN 342:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus |
616 |
TCVN 343:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét Construction sand. Determination of total clay and dust content |
617 |
TCVN 344:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét Construction sand. Determination of clay content |
618 |
TCVN 345:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ Construction sand. Determination of organic matter content |
619 |
TCVN 346:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents |
620 |
|