Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 634 kết quả.
Searching result
421 |
TCVN 7572-9:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định tạp chất hữu cơ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 9: Determination of organic impurities |
422 |
TCVN 7572-8:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 8: Method for determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate |
423 |
TCVN 7572-7:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ ẩm Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 7: Determination of moisture |
424 |
TCVN 7572-6:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Part 6: Determination of bulk density and voids |
425 |
TCVN 7572-5:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 5: Method for determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles |
426 |
TCVN 7572-4:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 4: Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption |
427 |
TCVN 7572-3:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 3: Hướng dẫn xác định thành phần thạch học Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 3: Guide for determination of petrographic compositions |
428 |
TCVN 7572-20:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 20: Determination of mica content in fine aggregate |
429 |
TCVN 7572-2:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định thành phần hạt Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 2: Determination of partical size distribution |
430 |
TCVN 7572-1:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling |
431 |
TCVN 7572-19:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content |
432 |
TCVN 7572-18:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 18: Determination of crushed particle content |
433 |
TCVN 7572-17:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content |
434 |
TCVN 7572-16:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content |
435 |
TCVN 7572-15:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content |
436 |
TCVN 7572-14:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 14: Determination of alkali silica reactivity |
437 |
TCVN 7572-13:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 13: Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate |
438 |
TCVN 7572-12:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 12: Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine |
439 |
TCVN 7572-11:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 11: Method of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate |
440 |
TCVN 7572-10:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 10: Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone |