Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 17501 | 
                                
                                TCVN 3758:1983Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions  | 
                        
| 17502 | 
                                
                                TCVN 3759:1983Máy ép dập tấm. Vị trí rãnh chữ T, lỗ để kẹp khuôn và lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. T-slot location, gaps for clamping moulds, gaps for fitting knockout pins and billet knockouts  | 
                        
| 17503 | 
                                
                                TCVN 3760:1983Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh  | 
                        
| 17504 | 
                                
                                TCVN 3761:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends  | 
                        
| 17505 | 
                                
                                 | 
                        
| 17506 | 
                                
                                TCVN 3763:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts  | 
                        
| 17507 | 
                                
                                TCVN 3764:1983Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions  | 
                        
| 17508 | 
                                
                                TCVN 3765:1983Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác  | 
                        
| 17509 | 
                                
                                 | 
                        
| 17510 | 
                                
                                 | 
                        
| 17511 | 
                                
                                TCVN 3768:1983Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters  | 
                        
| 17512 | 
                                
                                 | 
                        
| 17513 | 
                                
                                 | 
                        
| 17514 | 
                                
                                TCVN 3774:1983Trại giống lúa cấp 1. Yêu cầu thiết kế First grade rice seed farms. Design requirements  | 
                        
| 17515 | 
                                
                                TCVN 3775:1983Nhà ủ phân chuồng. Yêu cầu thiết kế Houses for dung fermentation. Design requirements  | 
                        
| 17516 | 
                                
                                TCVN 3776:1983Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước Ball and roller bearings. Conventional symbol system  | 
                        
| 17517 | 
                                
                                 | 
                        
| 17518 | 
                                
                                TCVN 3778:1983Thuốc thử - Phương pháp xác định asen Reagents - Method for the determination of asenic content  | 
                        
| 17519 | 
                                
                                 | 
                        
| 17520 | 
                                
                                TCVN 3780:1983Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions  | 
                        
