Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

1621

TCVN 13237:2020

Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng vi sinh vật hiếu khí ưa ấm – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO AC

Foodstuffs – Rapid enumeration of aerobic mesophilic total flora – Method using TEMPO AC

1622

TCVN 12636-8:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 8: Quan trắc lưu lượng nước sông vùng không ảnh hưởng thủy triều

Hydro- Meteorological observations - Part 8: River discharge observations on non-tidal affected zones

1623

TCVN 12636-9:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 9: Quan trắc lưu lượng nước sống vùng ảnh hưởng thủy triều

Hydro-meteorological observations - Part 9: River discharge observaions on tidal affected zones

1624

TCVN 12636-4:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 4: Quan trắc bức xạ mặt trời

Hydro-meteorolgical observations - Part 4: Solar radiation observations

1625

TCVN 12904:2020

Yếu tố khí tượng thủy văn - Thuật ngữ và định nghĩa

1626

TCVN 13149-1:2020

Ghi đường sắt - Phần 1: Ghi khổ đường 1000 mm và khổ đường 1435 mm có tốc độ tàu 12 km/h - Ghi lồng có tốc độ tàu nhỏ hơn hoặc bằng 100 km/h

Railway Turnout - Part 1: 1000 mm gauge and 1435 mm gauge turnouts with train speed to 120 km/h - Mixed gauge turnout with train speed less than or equal to 100 km/h

1627

TCVN 13178-1:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 1: Tổng quan

Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 1: General

1628

TCVN 13178-2:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 2: Các cơ chế dựa trên chữ ký sử dụng khóa công khai nhóm

Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 2: Mechanisms based on signatures using a group public key

1629

TCVN 13178-4:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 4: Các cơ chế dựa trên bí mật yếu

Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 4: Mechanisms based on weak secrets

1630

TCVN 13236:2020

Thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO EC

Foodstuffs – Rapid enumeration of Escherichia coli – Method using TEMPO EC

1631

TCVN 13235:2020

Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella – Phương pháp sử dụng bộ VIDAS UP Salmonella (SPT)

Foodstuffs – Rapid detection of Salmonella – Method using VIDAS UP Salmonella (SPT)

1632

TCVN 13177:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Kiểm thử sự phù hợp của các thuật toán mật mã và cơ chế an toàn

Information technology — Security techniques — Cryptographic algorithms and security mechanisms conformance testing

1633

TCVN 13176:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Bộ sinh số nguyên tố

Information technology — Security techniques — Prime number generation

1634

TCVN 13186:2020

Du lịch MICE – Yêu cầu về địa điểm tổ chức MICE trong khách sạn

MICE Tourism – MICE venue requirements in hotel

1635

TCVN 7817-5:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý khóa - Phần 5: Quản lý khóa nhóm

Information technology — Security techniques — Key management — Part 5: Group key management

1636

TCVN 12854-5:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 5: Hàm băm

Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 5: Hash-functions

1637

TCVN 13068:2020

Dung dịch Bentonite Polyme - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với dung dịch bentonite polyme.

1638

TCVN 13067:2020

Khe co giãn thép dạng răng lược - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Steel Finger expansion joints - Specifications and test methods

1639

TCVN 13150-2:2020

Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 2: Tái chế sâu sử dụng nhựa đường bọt và xi măng

Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 2: Full depth recycling with foamed bitumen and cement

1640

TCVN 13150-1:2020

Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 1: Tái chế sâu sử dụng xi măng hoặc xi măng và nhũ tương nhựa đường

Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 1: Full depth recycling with cement or cement and asphalt emulsion

Tổng số trang: 934