Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

15501

TCVN 5579:1991

Than. Lấy mẫu vỉa khai thác

Coal. Sampling of exploitation seams

15502

TCVN 5580:1991

Than. Lấy mẫu vi phân vỉa

Coal. Sampling of ply seams in situs

15503

TCVN 5581:1991

Bảo quản ngũ cốc và đậu hạt. Kiểm soát sự xâm nhập của côn trùng

Storage of cereals and pulses. Control of attack by pests

15504

TCVN 5582:1991

Cáp và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định chỉ tiêu cơ học của lớp cách điện và vỏ

Cables, wires and cords. Determination of mechanical characteristics of insulation and covering

15505

TCVN 5583:1991

Tụ điện dùng để tăng hệ số công suất. Điều kiện kỹ thuật chung

Capacitors used for increasing power factor. General technical specifications

15506

TCVN 5584:1991

Mép mối hàn khi hàn thép với chất trợ dung. Hình dạng và kích thước

Edges of welded joints in steel submerged arc-welding. Shapes and dimensions

15507

TCVN 5585:1991

Công tác lặn - Yêu cầu an toàn

Diving work - Safety requirements

15508

TCVN 5586:1991

Găng cách điện

Dielectric gloves

15509

TCVN 5587:1991

Sào cách điện

Dielectric handle rods

15510

TCVN 5588:1991

Ủng cách điện

Dielectric foot-wears

15511

TCVN 5589:1991

Thảm cách điện

Dielectric rugs

15512

TCVN 5590:1991

Nước bề mặt. Quy tắc chung về mức nước

Surface water. General rules for measuring of water level

15513

TCVN 5591:1991

Nước bề mặt. Quy tắc chung đo lưu lượng

Surface water. General rules for measuring flow rate

15514

TCVN 5592:1991

Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên

Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions

15515

TCVN 5593:1991

Công trình xây dựng. Sai số hình học cho phép

Buildings. Geometrical tolerances

15516

TCVN 5594:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và không kim loại vô cơ. Kiểm tra chất lượng dạng bên ngoài bằng mắt

Protection against corrosion. Inorganic metallic and non-metallic coatings. Visual quality control

15517

TCVN 5595:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch Natri clorua có tính axit (phương pháp ASS)

Corrosion protection. Metallic coating. Accelerated acetic acid salt spray test methods (ASS test)

15518

TCVN 5596:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ thiếc

Protection against corrosion. Tin electrolytic coating

15519

TCVN 5597:1991

Chất độn cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh

Rubber compounding ingredients. Black carbon. Determination of sulphur content

15520

TCVN 5598:1991

Mủ cao su. Lấy mẫu

Rubber latex. Sampling

Tổng số trang: 956