Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

14621
14622

TCVN 5131:1993

ấm điện. Phương pháp thử

Electric kettles. Test methods

14623

TCVN 5169:1993

Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements

14624

TCVN 5177:1993

Acquy chì dân dụng

Domestic lead-acid baterries

14625

TCVN 5194:1993

Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử

Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods

14626

TCVN 5701:1993

Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm

Green coffee. Determination of moisture content

14627

TCVN 5702:1993

Cà phê nhân. Lấy mẫu

Green coffee. Sampling

14628

TCVN 5703:1993

Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein

Coffee. Determination of caffeine content

14629

TCVN 5704:1993

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi

Workplace atmospheres. Method for determination of dust

14630

TCVN 5705:1993

Quy tắc ghi kích thước

Principle of dimensioning

14631

TCVN 5706:1993

Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc

Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions

14632

TCVN 5707:1993

Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật

Indicating symbols of surface roughness on technical drawings

14633

TCVN 5708:1993

Chỉ dẫn về các lớp phủ gia công nhiệt trên bản vẽ kỹ thuật

Indication of and heat treated coatings on technical drawings

14634

TCVN 5709:1993

Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Hot-rolled carbon steel for building. Specifications

14635

TCVN 5710:1993

Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Thuật ngữ và định nghĩa nguồn gây ô nhiễm

Environment protection. Atmosphere. Terms and definitions of pollution sources

14636

TCVN 5711:1993

Bảo vệ môi trường. Thủy quyển. Thuật ngữ và định nghĩa trong lĩnh vực sử dụng và bảo vệ nước

Environment protection. Hydrosphere. Terms and definitions concerning utilization and protection of waters

14637

TCVN 5712:1993

Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 8 bit kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin

Information technology. Vietnamese 8 bit standard coded character set for information interchange

14638

TCVN 5713:1993

Phòng học trường phổ thông cơ sở. Yêu cầu vệ sinh học đường

General basic school. Class-rooms. Requirements of school hygiene

14639

TCVN 5714:1993

Chè. Phương pháp xác định chất xơ

Tea. Determination of crude content

14640

TCVN 5715:1993

Gạo. Phương pháp xác định nhiệt độ hóa hồ qua độ thuỷ phân kiềm

Rice. Determination of gelatinization temperature by alkali digestibility

Tổng số trang: 935