Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13661

TCVN 6355-4:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng

Bricks. Method of test. Part 4: Determination of specific gravity

13662

TCVN 6355-5:1998

Gạch xây phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng thể tích

Bricks. Method of test. Part 5: Determination of dencity

13663

TCVN 6355-6:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng

Bricks. Method of test. Part 6: Determination of void area

13664

TCVN 6355-7:1998

Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi

Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime

13665

TCVN 6355-8:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối

Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence

13666

TCVN 6356:1998

Máy công cụ. Cối cặp mũi khoan ba chấu

Machine tools. Three - jaw drill chucks

13667

TCVN 6357:1998

Máy công cụ. Côn tự định tâm dùng cho chuôi dụng cụ. Kích thước

Machine tools. Self holding taper for tool shanks. Dimensions

13668

TCVN 6358:1998

Máy công cụ. Côn của cối cặp mũi khoan. Kích thước

Machine tools. Drill chuck tapers. Dimensions

13669

TCVN 6359:1998

Máy công cụ. Đầu trục chính và mặt bích. Kích thước lắp nối

Machine tools. Spindle noses and face plates. Sizes for interchangeability

13670

TCVN 6360:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

13671

TCVN 6361:1998

Chi tiết lắp xiết. Vít gỗ

Fastener. Fetter drive screws

13672

TCVN 6362:1998

Hàn và thiết bị hàn. Đặc tính thiết bị hàn điện trở

Welding and equipments. Rating of reistance welding equipments

13673

TCVN 6363:1998

Hàn và thiết bị hàn. ống cao su cho hàn, cắt và kỹ thuật có liên quan

Welding and equipments. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

13674

TCVN 6364:1998

Hàn và thiết bị hàn. Vị trí hàn. Định nghĩa về các góc nghiêng và xoay

Welding and equipments. Working positions. Definitions of angles of slope and rotation

13675

TCVN 6365:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép các bon kéo nguội

Steel wire for mechanical springs. Cold-drawn carbon steel wire

13676

TCVN 6366:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu

Steel wire for mechanical springs. Oil-hardened and tempered wire

13677

TCVN 6367:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Thép lò xo không rỉ. Dây thép

Steel wire for mechanical springs. Stainless steel for spring.Wire

13678

TCVN 6368:1998

Cáp thép thông dụng. Phương pháp xác định tải trọng phá hỏng thực tế

Steel wire ropes for general purposes. Determination of actual breaking load

13679

TCVN 6369:1998

Cáp thép thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Technical requirement

13680

TCVN 6370:1998

Cáp thép thông dụng. Lõi sợi chính. Đặc tính kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Fibre main cores. Specification

Tổng số trang: 935