Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13161

TCVN 5699-2-23:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care

13162

TCVN 5699-2-3:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-3. Particular requirements for electric irons

13163

TCVN 5699-2-80:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans

13164

TCVN 5731:2000

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp Reid)

Petroleum products. Test method for vapor pressure (Reid method)

13165

TCVN 5899:1995/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 5899:1995. Giấy viết

Amendment of TCVN 5899:1995. Writing papers

13166

TCVN 5900:1995/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 5900:1995. Giấy in báo

Amendment of TCVN 5900:1995. Paper for newspaper printing

13167

TCVN 6170-10:2000

Công trình biển cố định. Phần 10: Kết cấu. Giàn trọng lực bê tông

Fixed offshore platforms. Part 10: Structures. Concrete gravity based structures

13168

TCVN 6170-9:2000

Công trình biển cố định. Phần 9: Kết cấu. Giàn thép kiểu Jacket

Fixed offshore platforms. Part 9: Structures. Steel template (jacket) platforms

13169

TCVN 6192:2000

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động các nồng độ khí

Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas concentrations

13170

TCVN 6196-3:2000

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 3: Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa

Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 3: Determination of sodium and potassium by flame emission spectrometry

13171

TCVN 6238-1:1997/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 6238-1:1997 - An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý

Amendment 1 of TCVN 6238-1:1997 - Safety of toys - Mechanical and physical properties

13172

TCVN 6398-10:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 10: Phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hoá

Quantities and units. Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations

13173

TCVN 6398-11:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học vật lý và công nghệ

Quantities and units. Part 11: Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology

13174

TCVN 6398-12:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng

Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers

13175

TCVN 6398-13:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Vật lý chất rắn

Quantities and units. Part 13: Solid state physics

13176

TCVN 6398-9:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units. Part 9: Atomic and nuclear physics

13177

TCVN 6494-2:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 2: Xác định bromua, clorua, nitrat, nitrit, orthophosphat và sunphat trong nước thải

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Parts 2: Determination of bromide, chloride, nitrate, nitrite, orthophosphate and sulfate in waste water

13178

TCVN 6494-3:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 3: Xác định cromat, iodua, sunfit, thioxyanat và thiosunfat

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 3: Determination of chromate, iodide, sulfite, thiocyanate and thiosulffate

13179

TCVN 6494-4:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 4: Xác định clorat, clorua và clorit trong nước nhiễm bẩn thấp

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 4: Determination of chlorrate, chlorride and chlorite in water with low contamination

13180

TCVN 6530-7:2000

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt

Refractories. Method of test. Part 7: Determination of thermal shock resistance

Tổng số trang: 935