Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

1161

TCVN 13382-2:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Giống Ngô

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 2: Maize varieties

1162

TCVN 13368:2021

Sản phẩm đồ uống chứa probiotic lactobacilli

Beverage products containing probiotic lactobacilli

1163

TCVN 13369:2021

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony

Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar

1164

TCVN 13370:2021

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella spp. sử dụng thạch IRIS Salmonella

Microbiology of the food chain – Rapid detection of Salmonella spp. using IRIS Salmonella agar

1165

TCVN 12888-2:2021

Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

1166

TCVN 12889-2:2021

Mẫu khoáng tướng – Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Mineralographic sample – Part 2: Specific Technical requirement on processing and mineralographycal analysis of polish section

1167

TCVN 13378:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

1168

TCVN 13379:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

1169

TCVN 13380:2021

Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa

Coastal placer - Determination of mineral content by panning method

1170

TCVN 13332:2021

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Mặt nạ trùm toàn bộ khuôn mặt – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Respiratory protective devices – Full face masks – Technical requirements and test methods

1171

TCVN 13397:2021

Găng tay khám bệnh sử dụng một lần làm từ latex cao su có hàm lượng protein thấp − Quy định kỹ thuật

Single-use medical examination gloves from low protein rubber latex − Specifications

1172

TCVN 5738:2021

Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống báo cháy tự động - Yêu cầu kỹ thuật

Fire protection - Automatic fire alarm system - Technical requirements

1173

TCVN 7336:2021

Phòng cháy và chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế và lắp đặt

Fire protection – Water, foam automatic fire-extinguishing systems – Design and installation requirements

1174

TCVN 13363:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ tổng liều và phân vùng môi trường phóng xạ tự nhiên ngoài nhà

Investigation, assessment of environment geology - Mapping of Sum doses and Area separation of outdoor natural radioactivity

1175

TCVN 13364:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ nồng độ hơi thủy ngân

Investigation, assessment of environment geology - Mapping of mercury vapor concerntration

1176

TCVN 13365:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định nồng độ khí phóng xạ - Phương pháp Detector vết alpha

Investigation, Assessment of environment geologe – Determination of radioactive air concentration – Method of alpha track detector

1177

TCVN 13366:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định hoạt độ của U, Th, K trong tầng đất phủ - Phương pháp đo phổ gamma

Investigation, assesstment of environment geology – Determine radiaoactivity of U, Th, K in cover soil – Gamma spectrometry method

1178

TCVN 13367:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ hoạt độ phóng xạ trong đất phủ

Investigation, Assessment of environmental geology – Mapping of Radioactivity concerntration in cover soil

1179

TCVN 13346:2021

Công trình phòng chống đất sụt trên đường ô tô – Yêu cầu khảo sát và thiết kế

The Landslide Prevention Engineering on Road - Requirements for Investigation and Design

1180

TCVN 10184:2021

Đất xây dựng – Thí nghiệm cắt cánh hiện trường cho đất dính

Construction soil – Field Vane Shear Test in Cohesive Soil

Tổng số trang: 934