Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
7961 |
TCVN 9233:2012Máy nông nghiệp. Máy kéo tay hai bánh. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Walking tractor. Test methods |
7962 |
TCVN 9234:2012Máy phay đất do người đi bộ điều khiển. Định nghĩa, yêu cầu an toàn và quy trình thử Walk-behind powered rotary tillers. Definitions, safety requirements and test procedures |
7963 |
TCVN 9235:2012Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động cơ. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Power-operated corn sheller. Methods of tests. |
7964 |
TCVN 9236-1:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 1: Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 1: Index values of exchangeable calcium content. |
7965 |
TCVN 9236-2:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content. |
7966 |
TCVN 9236-3:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần3: Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 3: Index values of exchangeable sodium content |
7967 |
TCVN 9237-1:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 1: Lấy mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 1: Sampling |
7968 |
TCVN 9237-2:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 2: Chuẩn bị, làm sạch và xác định mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 2: Sample preparation, clean-up and determination |
7969 |
TCVN 9238:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong các ống dẫn khí - Phương pháp đo tự động Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method |
7970 |
TCVN 9239:2012Chất thải rắn - Quy trình chiết độc tính Solid wastes - The toxicity characteristic leaching procedure |
7971 |
TCVN 9240:2012Chất thải rắn. Phương pháp thử chiết chất thải theo từng mẻ Standard Test Method for Single Batch Extraction Method for Wastes |
7972 |
TCVN 9241:2012Chất lượng nước. Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ, polyclobiphenyl và clorobenzen - Phương pháp sắc ký khí sau khi chiết lỏng - lỏng Water quality. Determination of certain organochlorine insecticides, polychlorinated biphenyls and chlorobenzenes - Gas chromatographic method after liquid - liquid extraction |
7973 |
TCVN 9243:2012Chất lượng nước. Xác định bromat hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng ion Water quality -- Determination of dissolved bromate -- Method by liquid chromatography of ions |
7974 |
TCVN 9244:2012Chất lượng nước. Xác định silicat hòa tan bằng phân tích dòng ( FIS và CFA) và đo phổ Water quality -- Determination of soluble silicates by flow analysis (FIA and CFA) and photometric detection |
7975 |
|
7976 |
|
7977 |
TCVN ISO/IEC 17024:2012Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận năng lực cá nhân Conformity assessment. General requirements for bodies operating certification of persons |
7978 |
TCVN ISO 50001:2012Hệ thống quản lý năng lượng. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. Energy management systems. Requirements with guidance for use |
7979 |
TCVN ISO/IEC 17020:2012Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với hoạt động của tổ chức tiến hành giám định Conformity assessment - Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection |
7980 |
|