Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

561

TCVN 8710-27:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 27: Bệnh do vi rút Tilapia lake (TiLV) ở cá rô phi

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 27: Tilapia lake virus disease

562

TCVN 8710-28:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 28: Bệnh do RSIV ở cá biển

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 28: Red sea bream iridoviral disease

563

TCVN 8400-56:2023

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 56: Bệnh tụ huyết trùng ở lợn, trâu, bò, gia cầm

Animal disease — Diagnostic procedure — Part 56: Pasteurellosis in swine, cattle, poultry

564

TCVN 8257-1:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vát và độ vuông góc của cạnh

Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth, squareness of ends

565

TCVN 8257-2:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 2: Xác định độ cứng của lõi, cạnh và gờ

Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 2: Determination of core, end and edge hardness

566

TCVN 8257-3:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn

Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 3: Determination of flexural strength

567

TCVN 8257-4:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 4: Xác định độ kháng nhổ đinh

Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 4: Determination of nail pull resistance

568

TCVN 8257-5:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm

Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 5: Determination of humidified deflection

569

TCVN 8257-6:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 6: Xác định độ hút nước

Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 6: Determination of water absorption

570

TCVN 8257-7:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt

Gypsum board– Test methods for physical testing – Part 7: Determination of surface water absorption

571

TCVN 8257-8:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước

Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 8: Determination of water vapor transmission

572

TCVN 13604:2023

Thanh trong khung thép không chịu lực – Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for nonstructural steel framing members

573

TCVN 13605:2023

Xi măng – Phương pháp xác định độ mịn

Cement – Test methods for determination of fineness

574

TCVN 13381-3:2023

Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 3: Giống cam

Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 3: Orange varieties

575

TCVN 13381-4:2023

Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 4: Giống bưởi

Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 4: Pummelo varieties

576

TCVN 13381-5:2023

Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 5: Giống chuối

Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 5: Banana varieties

577

TCVN 13875:2023

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli và coliform bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry EC

Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of Escherichia coli and coliforms by the method using Compact Dry EC

578

TCVN 13876:2023

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry YMR

Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and moulds by the method using Compact Dry YMR

579

TCVN 13858-1:2023

Đường sắt – Đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

580

TCVN 13904-1:2023

Phúc lợi động vật – Vận chuyển – Phần 1: Trâu, bò

Animal welfare – Transportation – Part 1: Buffalo, cattle

Tổng số trang: 934