Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

201

TCVN 12636-15:2023

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 15: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng nước sông vùng không ảnh hưởng thủy triều

Hydro - Meteorological Observations - Part 15: River flow discharge data processing on non - tidal affected

202

TCVN 13678:2023

Thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải – Lập kế hoạch và thực hiện đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng

Standard practice for generation of environmental data related to waste management activities: Quality assurance and quality control planning and implementation

203

TCVN 13679:2023

Thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải – Xây dựng mục tiêu chất lượng dữ liệu

Standard practice for Generation of Environmental Data Related to Waste Management Activities: Development of Data Quality Objectives

204

TCVN 13680:2023

Hướng dẫn lựa chọn thiết bị lấy mẫu cho các hoạt động thu thập dữ liệu chất thải và môi trường bị ô nhiễm

Standard guide for selection of sampling equipment for waste and contaminated media data collection activities

205

TCVN 13681:2023

Hướng dẫn thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải – Lựa chọn và tối ưu hóa thiết kế lấy mẫu

Standard guide for generation of environmental data related to waste management activities: Selection and optimization of sampling design

206

TCVN 13682:2023

Hướng dẫn lấy mẫu phụ phòng thí nghiệm thành phần môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải

Standard guide for laboratory subsampling of media related to waste management activities

207

TCVN 13683:2023

Hướng dẫn thu thập dữ liệu thiết kế quá trình xử lý tại địa điểm bị nhiễm bẩn – Địa điểm bị nhiễm hóa chất cần quan tâm

Standard guide for collecting treatment process design data at a contaminated site – A site contaminated with chemicals of interest

208

TCVN 13665-1:2023

Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 1: Isoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin

Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 1: Isocyanates using dibutylamine derivatives

209

TCVN 13665-2:2023

Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 2: Amin và aminoisoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin và etyl cloroformat

Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 2: Amines and aminoisocyanates using dibutylamine and ethyl chloroformate derivatives

210

TCVN 13666:2023

Phương pháp xác định canxi, magiê, kali và natri lắng đọng ướt trong không khí bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Standard test method for determination of calcium, magnesium, potassium, and sodium in atmospheric wet deposition by flame atomic absorption spectrophotometry

211

TCVN 13667:2023

Lấy mẫu khí thải từ các nguồn cháy và các nguồn tĩnh khác để xác định hydro xyanua

Standard practice for sampling combustion effluents and other stationary sources for the subsequent determination of hydrogen cyanide

212

TCVN 8858:2023

Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trog kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu

Cement Treated Aggregate Base for Road Pavement – Construction and Acceptance

213

TCVN 11041-9:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 9: Mật ong hữu cơ

Organic agriculture – Part 9: Organic honey

214

TCVN 11041-10:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 10: Rong biển hữu cơ

Organic agriculture – Part 10: Organic seaweed

215

TCVN 11041-11:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 11: Nấm hữu cơ

Organic agriculture – Part 11: Organic mushroom

216

TCVN 11041-12:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 12: Rau mầm hữu cơ

Organic agriculture – Part 12: Organic sprouts

217

TCVN 11041-13:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa

Organic agriculture – Part 13: Organic crops in greenhouses and containers

218

TCVN 13607-1:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 1: Hạt giống lúa lai

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 1: Hybrid Rice Seeds

219

TCVN 13607-2:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 2: Hạt giống lúa thuần

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 2: Conventional Rice

220

TCVN 13607-3:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 3: Hạt giống ngô lai

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 3: Hybrid Maize Seeds

Tổng số trang: 934