Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.236 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 3116:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ chống thấm nước - Phương pháp vết thấm Hardened concrete – Test method for water tightness – Watermark method |
162 |
|
163 |
TCVN 3118:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén Hardened concrete – Test method for compressive strength |
164 |
TCVN 3119:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi uốn Hardened concrete – Test method for flexural tensile strength |
165 |
TCVN 3120:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi bửa Hardened concrete – Test method for splitting tensile strength |
166 |
TCVN 5726:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ, môđun đàn hồi và hệ số Poisson Hardened concrete – Test method for prismatic compressive strength, modulus of elasticity and Poisson’s ratio |
167 |
|
168 |
|
169 |
TCVN 13557-1:2022Vật liệu dán tường dạng cuộn – Vật liệu dán tường độ bền cao – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Wallcoverings in roll form – Heavy duty wallcoverings – Part 1: Specifications |
170 |
TCVN 13557-2:2022Vật liệu dán tường dạng cuộn – Vật liệu dán tường độ bền cao – Phần 2: Xác định độ bền va đập Wallcoverings in roll form – Heavy duty wallcoverings – Part 2: Determination of impact resistance |
171 |
TCVN 13558:2022Chất biến tính polyme dạng bột và dạng latex sử dụng trong vữa và bê tông xi măng – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for latex and powder polymer modifiers for use in hydraulic cement concrete and mortar |
172 |
TCVN 13559:2022Chất biến tính polyme dạng bột và dạng latex sử dụng trong vữa và bê tông xi măng – Phương pháp thử Standard test methods for evaluating latex and powder polymer modifiers for use in hydraulic cement concrete and mortar |
173 |
TCVN 13560:2022Panel thạch cao cốt sợi – Yêu cầu kỹ thuật Fiber – reinforced gypsum panel – Specifications |
174 |
TCVN 13561:2022Vật liệu xảm dạng latex – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for latex sealants |
175 |
TCVN 13566-1:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 1: Yêu cầu chung Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 1: General requirements |
176 |
TCVN 13566-2:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 2: Prestressed monoblock sleepers |
177 |
TCVN 13566-3:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 3: Twin-block reinforced sleepers |
178 |
TCVN 13566-4:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings |
179 |
TCVN 13566-5:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements |
180 |
TCVN 13566-6:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design |