Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.238 kết quả.

Searching result

801

TCVN 8257-8:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước

Gypsum boards – Test methods - Part 8: Determination of water vapor transmission

802

TCVN 8257-7:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt

Gypsum boards – Test methods - Part 7: Determination of surface water absorption

803

TCVN 8228:2009

Hỗn hợp bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic concrete mixture. Technical requirements

804

TCVN 8218:2009

Bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic concrete. Technical requirements

805

TCVN 8219:2009

Hỗn hợp bê tông thủy công và bê tông thủy công. Phương pháp thử

Hydraulic concrete mixture and hydraulic concrete. Test method

806

TCVN 8164:2009

Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo độ bền. Lấy mẫu, thử nghiệm và đánh giá trên toàn bộ kích thước mặt cắt ngang

Structural timber. Characteristic values of strength-graded timber. Sampling, full-size testing and evaluation

807

TCVN 8163:2009

Thép cốt bê tông - Mối nối bằng ống ren

Steel for the reinforcement of concrete - Threaded coupler splice

808

TCVN 8052-1:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications

809

TCVN 8052-2:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng - Phần 2: Phương pháp thử

Bitumen corrugated sheets- Part 2: Methods of test

810

TCVN 8053:2009

 Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt

Corrugated sheets for pitched roofs. Design standard and guide for installation

811

TCVN 8040:2009

Thang máy và thang dịch vụ - Ray dẫn hướng cho cabin và đối trọng - Kiểu chữ T

Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type

812

TCVN 7936:2009

Bột epoxy và vật liệu bịt kín cho lớp phủ thép cốt bê tông

Epoxy powder and sealing material for the coating of steel for the reinforcement of concrete

813

TCVN 7935:2009

Thép phủ epoxy bê tông dự ứng lực

Epoxy-coated strand for the prestressing of concrete

814

 TCVN 7934:2009

Thép phủ epoxy dùng làm cốt bê tông

Epoxy-coated steel for the reinforcement of concrete

815

TCVN 7799:2009

Tiêu chuẩn nhà nghỉ du lịch

Standards of tourist guest house

816

TCVN 7800:2009

Tiêu chuẩn nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

Standards of Homestay

817

TCVN 7798:2009

Căn hộ du lịch. Xếp hạng

Tourist apartment. Classification

818

TCVN 7796:2009

Tiêu chuẩn bãi cắm trại du lịch

Standards of tourist camping site

819

TCVN 7797:2009

Làng du lịch. Xếp hạng

Holiday Village. Classification

820

TCVN 7795:2009

Biệt thự du lịch - Xếp hạng

Tourist Villa - Classification

Tổng số trang: 62