Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.261 kết quả.

Searching result

761

TCVN 8860-3:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt

Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution

762

TCVN 8860-6:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ chảy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 6: Determination of draindown

763

TCVN 8860-5:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đó đầm nén

Asphalt Concrete. Test methods. Part 5: Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures

764

TCVN 8860-9:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư

Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids

765

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient

766

TCVN 8860-7:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát

Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity

767

TCVN 8860-10:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ rỗng cốt liệu

Asphalt Concrete - Test methods - Part 10: Determination of voids in mineral aggregate

768

TCVN 8860-11:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 11: Determination of voids filled with asphalt

769

TCVN 8860-12:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability

770

TCVN 8826:2011

Phụ gia hoá học cho bê tông

Chemical admixtures for concrete

771

TCVN 8827:2011

Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn

Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash

772

TCVN 8828:2011

Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên

Concrete - Requirements for natural moist curing

773

TCVN 8825:2011

Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn

Mineral admixtures for roller-compacted concrete

774

TCVN 8824:2011

Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa

Cements. Test method for drying shrinkage of mortar

775

TCVN 8820:2011

Hỗn hợp bê tông nhựa nóng - Thiết kế theo phương pháp Marshall

Standard Practice for Asphalt Concrete Mix Design Using Marshall Method

776

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete - Test methods - Part 8: Determination of Compaction Coefficient

777

TCVN 8877:2011

Xi măng – Phương pháp thử – Xác định độ nở autoclave

Cements – Test method for autoclave expansion

778

TCVN 8823:2011

Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén

Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength

779

TCVN 8577:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử tách mạch keo.

Timber structures. Glued laminated timber. Methods of test for glue-line delamination

780

TCVN 8578:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Thử nghiệm tách mối nối bề mặt và cạnh.

Timber structures. Glued laminated timber. Face and edge joint cleavage test

Tổng số trang: 64