Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

13281

TCVN 7061-1:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 1: General regulation for the supervision

13282

TCVN 7060:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm

Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for location of centre of gravity

13283

TCVN 7059:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo momen quán tính

Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia

13284

TCVN 7058:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Xích mô tô - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Road vehicles - Motorcycle chains - Characterics and test methods

13285

TCVN 7057-3:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành

Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims

13286

TCVN 7057-2:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 2: Tải trọng của lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 2: Tyre load ratings

13287

TCVN 7057-1:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres

13288

TCVN 7056:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô - Lắp giảm xóc sau

Road vehicles - Motorcycles - Mounting of rear shock absorbers

13289

TCVN 7054:2002

Vàng thương phẩm. Yêu cầu kỹ thuật

Commercial gold. Technical requirements

13290

TCVN 7055:2002

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng

Gold and fold alloys. X-ray fluorescent method for determination of gold content

13291

TCVN 7053:2002

Bếp nấu ăn xách tay gắn chai khí đốt hoá lỏng

Portable cookers attached to liquefied petroleum gas cylinder

13292

TCVN 7052-2:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 2: Chai dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 2: Cylinders with fusible plugs

13293

TCVN 7052-1:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 1: Chai không dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 1: Cylinders without fusible plugs

13294

TCVN 7051:2002

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng kim loại không được nạp lại - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Gas cylinders - Non-refillable metallic gas cylinders - Specification and test methods

13295

TCVN 7050:2002

Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật

Non-heat treated processed meat. Specification

13296

TCVN 7049:2002

Thịt chế biến có xử lý nhiệt - Quy định kỹ thuật

Heat treated processed meat - Specification

13297

TCVN 7048:2002

Thịt hộp - Quy định kỹ thuật

Canned meat - Specification

13298

TCVN 7047:2002

Thịt lạnh đông - Quy định kỹ thuật

Frozen meat - Specification

13299

TCVN 7046:2002

Thịt tươi. Quy định kỹ thuật

Fresh meat. Specification

13300

TCVN 7045:2002

Rượu vang. Quy định kỹ thuật

Wine. Specification 

Tổng số trang: 965