Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

7621

TCVN 10250:2013

Cáp sợi quang. Cáp quang treo kết hợp dây chống sét (OPGW) dọc theo đường dây điện lực. Yêu cầu kỹ thuật

Optical fibre cables. Aerial optical fibreb overhead ground wireo along electrical power lines. Specification.

7622

TCVN 10249-150:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 150: Dữ liệu cái: Khung quản lý chất lượng

Data quality. Part 150: Master data: Quality management framework

7623

TCVN 10249-130:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 130: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Độ chính xác

Data quality. Part 130: Master data: Exchange of characteristic data: Accuracy

7624

TCVN 10249-140:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 140: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tính đầy đủ

Data quality. Part 140: Master data: Exchange of characteristic data: Completeness

7625

TCVN 10249-120:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 120: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Xuất xứ

Data quality. Part 120: Master data: Exchange of characteristic data: Provenance

7626

TCVN 10249-110:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 110: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: cú pháp, mã hóa ngữ nghĩa và sự phù hợp với đặc tả dữ dữ liệu

Data quality. Part 110: Master data: Exchange of characteristic data: Syntax, semantic encoding, and conformance to data specification

7627

TCVN 10241:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng sulfat - Phương pháp khối lượng bari sulfat.

Sodium chloride for industrial use - Determination of sulphate content - Barium sulphate gravimetric method

7628

TCVN 10242:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định các halogen tính theo clo. Phương pháp đo thủy ngân.

Sodium chloride for industrial use. Determination of halogens, expressed as chlorine. Mercurimetric method

7629

TCVN 10243:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hao hụt khối lượng ở 110 độ C

Sodium chloride for industrial use - Determination of the loss of mass at 110 degrees C

7630

TCVN 10249-1:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 1: Tổng quan

Data quality. Part 1: Overview

7631

TCVN 10249-100:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 100: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tổng quan

Data quality. Part 100: Master data: Exchange of characteristic data: Overview

7632

TCVN 10239-2:2013

Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 2: Phương pháp gia tải thay đổi

Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 2: Variable-loading method

7633

TCVN 10240:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit và chuẩn bị các dung dịch chính dùng cho các phép xác định khác.

Sodium chloride for industrial use. Determination of matter insoluble in water or in acid and preparation of principal solutions for other determinations

7634

TCVN 10239-1:2013

Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 1: Phương pháp gia tải không đổi

Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 1: Constant-loading method

7635

TCVN 10238-1:2013

Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 1: Nhớt kế côn và đĩa vận hành ở tốc độ trượt cao

Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 1: Cone-and-plate viscometer operated at a high rate of shear

7636

TCVN 10238-2:2013

Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 2: Nhớt kế đĩa hoặc bi vận hành ở tốc độ quy định

Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 2: Disc or ball viscometer operated at a specified speed

7637

TCVN 10237-3:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 3: Phương pháp dao động

Paints and varnishes. Determination of density. Part 3: Oscillation method

7638

TCVN 10237-4:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 4: Phương pháp cốc chịu áp lực

Paints and varnishes. Determination of density. Part 4: Pressure cup method

7639

TCVN 10237-1:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 1: Phương pháp Pyknometer

Paints and varnishes. Determination of density. Part 1: Pyknometer method

7640

TCVN 10237-2:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 2: Phương pháp nhúng ngập quả dọi

Paints and varnishes. Determination of density. Part 2: Immersed body (plummet) method

Tổng số trang: 949