Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
4001 |
TCVN 8769:2017Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chùm tia điện tử để xử lý chiếu xạ ở năng lượng từ 80 keV đến 300 keV Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV |
4002 |
TCVN 8770:2017Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimetery system calibrations |
4003 |
TCVN 8772:2017Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs |
4004 |
TCVN 12076:2017Chiếu xạ thực phẩm – Yêu cầu đối với việc xây dựng, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường xuyên quá trình chiếu xạ bằng bức xạ ion hóa để xử lý thực phẩm Food irradiation - Requirements for the development, validation and routine control of the process of irradiation using ionizing radiation for the treatment of food |
4005 |
TCVN 12077:2017Thực phẩm – Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng kỹ thuật sàng lọc vi sinh vật sử dụng các quy trình xác định nồng độ nội độc tố/ định lượng tổng vi khuẩn gram âm (LAL/GNB) Foodstuffs - Microbiological screening for irradiated food using LAL/GNB procedures |
4006 |
TCVN 12078:2017Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu tiếp xúc dùng cho thực phẩm được chiếu xạ Standard Guide for Selection and Use of Contact Materials for Foods to Be Irradiated |
4007 |
TCVN 12079:2017Hướng dẫn chiếu xạ để kiểm soát sinh vật gây bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng trên cá và động vật không xương sống dùng làm thực phẩm Standard Guide for Irradiation of Finfish and Aquatic Invertebrates Used as Food to Control Pathogens and Spoilage Microorganisms |
4008 |
TCVN 11926:2017Hướng dẫn đảm bảo chất lượng vi sinh vật đối với gia vị và thảo mộc dùng trong các sản phẩm thịt chế biến Guide for the microbiological of spices and herbs used in processed meat and poultry products |
4009 |
TCVN 11927:2017Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát taenia saginata (sán dây) trong thịt trâu bò Meat and meat products - Guidelines for the Control of Taenia Saginata in Meat of Domestic Cattle |
4010 |
TCVN 11928:2017Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát trichinella spp - trong thịt lợn Meat and meat products - Guidelines for the control trichinella spp - in meat of suidae |
4011 |
|
4012 |
|
4013 |
|
4014 |
|
4015 |
|
4016 |
TCVN 12082:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method |
4017 |
|
4018 |
TCVN 12084:2017Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method |
4019 |
TCVN 12085:2017Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer |
4020 |
|