Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
3741 |
TCVN 11777-8:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Bản mật JPEG 2000 Information technology - JPEG 2000 image coding system - Security issues for JPEG 2000 codestreams |
3742 |
TCVN 11777-11:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Mạng không dây Information technology - JPEG 2000 image coding system - Wireless |
3743 |
TCVN 11777-13:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Bộ mã hóa JPEG 2000 mức đầu vào Information technology - JPEG 2000 image coding system - An entry level JPEG 2000 encoder |
3744 |
TCVN 12210:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Đánh giá an toàn hệ thống vận hành Information technology - Security techniques - Security assessment of operational systems |
3745 |
TCVN 11357-13:2018Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 13: Yêu cầu cho máy đầm lăn Earth moving machinery - Safety - Part 13: Requirements for rollers |
3746 |
TCVN 11357-10:2018Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 10: Yêu cầu cho máy đào hào Earth-moving machinery - Safety - Part 10: Requirements for trencher |
3747 |
TCVN 11357-9:2018Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 9: Yêu cầu cho máy lắp đặt đường ống Earth-moving machinery - Safety - Part 9: Requirements for pipelayers |
3748 |
TCVN 11357-7:2018Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 7: Yêu cầu cho máy cạp Earth-moving machinery - Safety - Part 7: Requirements for scrapers |
3749 |
|
3750 |
TCVN 11361-5-1:2018Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát – An toàn – Phần 5-1: Máy sản xuất ống bê tông có trục thẳng đứng khi tạo hình Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Part 5-1: Pipe making machines manufacturing in the vertical axis |
3751 |
TCVN 12091-1:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 1: Yêu cầu chung Drilling and foundation equipment. Safety. Part 1:Common requirements |
3752 |
TCVN 12091-2:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 2: Máy khoan tự hành dùng trong xây dựng, địa kỹ thuật và khai thác mỏ Drilling and foundation equipment. Safety. Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining |
3753 |
TCVN 12091-3:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 3: Thiết bị khoan ngang có định hướng (HDD) Drilling and foundation equipment. Safety. Horizontal directional drilling equipment (HDD) |
3754 |
TCVN 12091-4:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 4: Thiết bị gia cố nền móng Drilling and foundation equipment. Safety. Part 4: Foundation equipment |
3755 |
TCVN 12091-5:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 5: Thiết bị thi công tường trong đất Drilling and foundation equipment. Safety. Part 5: Diaphragm walling equipment |
3756 |
TCVN 12091-6:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 6: Thiết bị dùng trong công tác khoan phụt Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment |
3757 |
TCVN 12091-7:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment |
3758 |
TCVN 12093:2018Máy cắt gạch và đá dùng cho công trường xây dựng – An toàn Masonry and stone cutting-off machines for job site. Safety |
3759 |
|
3760 |
TCVN 11634-1:2017Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 1: Thử nghiệm trong phòng |