Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 101 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 5321:1991Cao su. Phương pháp xác định giới hạn giòn nhiệt Rubber. Determination of low temperature brittleness |
82 |
TCVN 5363:1991Cao su. Xác định lượng mài mòn theo phương pháp lăn Rubber. Determination of abrasion resistance |
83 |
|
84 |
|
85 |
TCVN 4866:1989Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density |
86 |
TCVN 4867:1989Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem Vulcanized rubber. Determination of adhesion to metal. One-plate method |
87 |
|
88 |
TCVN 1595:1988Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A Rubber. Determination of Shore A hardness |
89 |
TCVN 1596:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber. Determination of adhesion strength |
90 |
TCVN 4509:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền khi kéo căng Rubber. Determination of tensile strength |
91 |
TCVN 1592:1987Cao su. Yêu cầu chung khi thử cơ lý Rubber. General requirements for physicomechanical tests |
92 |
TCVN 1594:1987Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron Rubber - Determination of abrasion (acron method) |
93 |
|
94 |
TCVN 3975:1984Cao su. Phương pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo Uyliam Rubber. Determination of plasticity by Williams plastometer |
95 |
TCVN 2752:1978Cao su. Phương pháp xác định độ trương nở trong các chất lỏng Rubber. Method of testing the degree of swelling in liquids |
96 |
|
97 |
TCVN 1592:1974Cao su - Yêu cầu chung khi thử cơ lý Rubber. General requirements for physicomechanical tests |
98 |
TCVN 1594:1974Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron Rubber. Determination of abarasion (acron) |
99 |
TCVN 1595:1974Cao su - phương pháp xác định độ cứng So (Shore) A Rubber - Method for determination of shore A hardness |
100 |
TCVN 1596:1974Cao su - phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber - Method for determination of adhesion strength |