- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 5428:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo cường độ phóng điện cục bộ ở điện áp xoay chiều Power transformers. Methods of measuring partial discharge intensiveness during AC voltage testing  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 5353:1991Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Graphite. Determination of iron content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 5363:1991Cao su. Xác định lượng mài mòn theo phương pháp lăn Rubber. Determination of abrasion resistance  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||