-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11978:2017Máy lọc nước dùng trong gia đình Household water purifier |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3142:1993Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premic vitamin Vitamin premix for commercial formula feeds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8902:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit L-malic (L-malat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH. Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of L-malic acid (Lmalate) content. NADH spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7207-2:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 2: Xác định natri oxit và kali oxit bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 2: Determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1510:1985Ổ lăn. ổ đũa côn hai dãy Rolling bearings. Double-row tapered roller bearings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7109:2002Quy phạm thực hành đối với tôm hùm Recommended code of practice for lobsters |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4354:1986Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định mẫu Saybon (Saybolt) Petroleum and Petroleum products. Saybolt chronometer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12766:2019Tấm lát sàn gỗ xốp composite - Xác định kích thước, sai lệch độ vuông góc và độ thẳng cạnh Agglomerated cork floor tiles - Determination of dimensions and deviation from squareness and from straightness of edges |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 3776:1983Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước Ball and roller bearings. Conventional symbol system |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 2383:1993Lạc quả và lạc hạt. Phân hạng chất lượng Peanuts in shell and peanut kernels. Quality classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13586:2022Kho bảo quản hiện vật bảo tàng – Các yêu cầu Museum Storage for object conservation – Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7196:2002Mồi nổ VE-05A. Yêu cầu kỹ thuật VE-05A primer. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 1595:1974Cao su - phương pháp xác định độ cứng So (Shore) A Rubber - Method for determination of shore A hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,132,000 đ |