Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 145 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 9186:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of titanium dioxide |
42 |
TCVN 9187:2012Cát để sản xuất thuỷ tinh. Phương pháp xác định độ ẩm Sand for glass manufacture. Test method for determination of moisture content |
43 |
TCVN 8647:2011Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn. Glass in building. Glass installation principles for human safety. |
44 |
TCVN 8648:2011Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa. Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance. |
45 |
TCVN 9039:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi Raw materials for producing of glass - Limestone |
46 |
TCVN 9037:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp lấy mẫu. Raw materials for producing of glass. Sand. Method of sampling. |
47 |
TCVN 9038:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt. Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size. |
48 |
TCVN 9036:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật. Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications. |
49 |
TCVN 9077:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống đạn - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Bullet resistant security glazing - Test and classification |
50 |
TCVN 9078:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống gió bão - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Destructive windstorm resistant security glazing - Test and classfication |
51 |
TCVN 7151:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. Single-volume pipettes |
52 |
TCVN 8260:2009Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt Glass in buildings. Sealed insulating glass. |
53 |
TCVN 8261:2009Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm. Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass |
54 |
TCVN 8263:2009Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng mangan oxit Glass. Test methods for determination of manganese oxide |
55 |
TCVN 8254:2009Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng B2O3 Glass. Test methods for determination of Boron oxide |
56 |
TCVN 8059-6:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 6:Xác định khuyết tật ngoại quan Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 6: Determination of fabric appearance |
57 |
TCVN 8054:2009Vật liệu cách nhiệt. Sản phẩm bông thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật Thermal insulation materials - Product of glass wool - Specifications |
58 |
TCVN 8059-4:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 4:Xác định khối lượng diện tích Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 4: Determination of mass per unit area |
59 |
TCVN 8059-3:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 3:Xác định chiều rộng và chiều dài Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 3: Determination of width and length |
60 |
TCVN 8059-2:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 2:Xác định chiều dày Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 2: Determination of thickness |