-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12310-5:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 5: Tính chất của bột giấy, giấy và các tông Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 5: Properties of pulp, paper and board |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8625:2010Quặng sắt. Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Iron ores. Sampling and sample preparation procedures |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9077:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống đạn - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Bullet resistant security glazing - Test and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 688,000 đ |