Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 38 kết quả.
Searching result
| 21 |
|
| 22 |
|
| 23 |
|
| 24 |
|
| 25 |
|
| 26 |
|
| 27 |
|
| 28 |
|
| 29 |
|
| 30 |
|
| 31 |
|
| 32 |
TCVN 4979:1989Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions |
| 33 |
TCVN 4980:1989Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions |
| 34 |
TCVN 4981:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GA và HA. Kích thước Hard alloy cutting inserts GA and HA forms. Dimensions |
| 35 |
TCVN 4982:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions |
| 36 |
TCVN 4983:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions |
| 37 |
|
| 38 |
|
