-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5009:1989Tỏi. Hướng dẫn bảo quản lạnh Garlics. Guide to cold storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5002:1989Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4942:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo mặt mút của mẫu sản phẩm Machine tools. Determination of axial runout of specimen of products. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4983:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||