Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 84 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 8515:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of non-combined carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace |
22 |
TCVN 8511:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of aluminium content . Flame atomic absorption spectrometric method |
23 |
TCVN 8512:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
24 |
TCVN 8513:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of copper content. Flame atomic absorption spectrometric method |
25 |
TCVN 8509:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Steel and iron. Determination of vanadium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
26 |
TCVN 8508:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ N-BPHA. Steel and iron. Determination of vanadium content. N-BPHA spectrophotometric method |
27 |
TCVN 8501:2010Thép. Xác định hàm lượng BO. Phương pháp quang phổ curcumin sau chưng cất. Steel. Determination of boron content. Curcumin spectrophotometric method after distillation |
28 |
TCVN 8502:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and iron. Determination of cobalt content. Flame atomic absorption spectrometric method |
29 |
TCVN 8498:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ Dimetylglyoxim Steel and cast iron. Determination of nickel content. Dimethylglyoxime spectrophotometric method |
30 |
TCVN 311:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of total aluminium content. Methods oF chemical analysis |
31 |
TCVN 303:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng tantan. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of tantalium content. Methods of chemical analysis. |
32 |
TCVN 305:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of nitrogen content. Methods oF chemical analysis. |
33 |
TCVN 310:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of arsenic content. Methods oF chemical analysis. |
34 |
TCVN 302:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vonfram. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of tungsten content. Methods oF chemical analysis |
35 |
TCVN 298:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of free carbon content. Methods of chemical analysis. |
36 |
TCVN 1821:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of total cacbon content. Methods of chemical analysis |
37 |
TCVN 1820:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of sulphur content. Methods of chemical analysis |
38 |
TCVN 1818:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of copper content. Methods of chemical analysis |
39 |
TCVN 1819:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of maganese content. Methods of chemical analysis |
40 |
TCVN 1816:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis |