-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12584:2019Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Đinh phản quang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Safety trafic equiment - Retroreflecting road studs - Technical requirement and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6359-1:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 1: Nối ghép côn Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 1: Conical connection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6359-3:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8506:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ diantipyrylmetan Steel and iron. Determination of titanium content. Diantipyrylmethane spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |