• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8514:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ 2,2\'-diquinolyl

Steel and cast iron. Determination of copper content. 2,2\'-Diquinolyl spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8508:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ N-BPHA.

Steel and iron. Determination of vanadium content. N-BPHA spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8504:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ

Steel and cast iron. Determination of manganese content. Spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8520:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh cao. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of high sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2119:1991

Đá canxi cacbonat dùng làm vôi xây dựng

Limestone

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13687:2023

Vật liệu phủ sàn đàn hồi – Gỗ xốp composite – Xác định khối lượng riêng biểu kiến

Resilient floor coverings – Determination of apparent density of composition cork

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8506:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ diantipyrylmetan

Steel and iron. Determination of titanium content. Diantipyrylmethane spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ