-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5832:1994Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Các thông số cơ bản và phương pháp đo FM radio transmitters. Basic parameters and method of measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8520:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh cao. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of high sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8506:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ diantipyrylmetan Steel and iron. Determination of titanium content. Diantipyrylmethane spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |