Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 147 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 8188:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Xác định độ bền uốn ngang Sintered metal materials, excluding hardmetals. Determination of transverse rupture strength |
22 |
|
23 |
TCVN 8185:2009Vật liệu kim loại. Thử mỏi. Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được Metallic materials. Fatigue testing. Axial force-controlled method |
24 |
TCVN 6111:2009Thử không phá hủy. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia x và tia gama. Qui tắc cơ bản Non-destructive testing. Radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays. Basic rules |
25 |
TCVN 5052-1:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 1: Phương pháp chụp ảnh tổ chức tế vi và mô tả Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 1: Photomicrographs and description |
26 |
TCVN 5052-2:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 2: Đo kích thước hạt WC Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 2: Measurement of WC grain size |
27 |
TCVN 4648:2009Ống lót kim loại thiêu kết. Xác định độ bền nén hướng kính Sintered metal bushes. Determination of radial crushing strength |
28 |
TCVN 4393:2009Thép. Xác định độ lớn hạt bằng phương pháp kim tương Steels. Micrographic determination of the apparent grain size |
29 |
TCVN 7971:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực vòng ống Metallic materials. Tube ring hydraulic pressure test |
30 |
TCVN 5891:2008Vật liệu kim loại. Ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn Metallic materials. Tube (in full section). Bend test |
31 |
TCVN 5892:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng vòng Metallic materials. Tube. Ring-expanding test |
32 |
TCVN 5887-4:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values |
33 |
TCVN 5887-1:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method |
34 |
TCVN 5887-2:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines |
35 |
TCVN 5747:2008Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng Steels. Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases |
36 |
TCVN 4507:2008Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Steels. Determination of depth of decarburization |
37 |
|
38 |
TCVN 1832:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực Metallic materials. Tube. Hydrolic pressure test |
39 |
|
40 |
|