-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6541:1999Rau, quả tươi và những sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of copper content. Method using flame atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8324:2010Rau quả. Xác định dư lượng cymoxanil. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of cymoxanil residues. Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5747:2008Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng Steels. Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |