Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 677 kết quả.

Searching result

161

TCVN 9985-1:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements

162

TCVN 9865:2013

Ổ trượt. Hợp kim nhôm dùng cho ổ nguyên khối

Plain bearings. Aluminium alloy for solid bearings

163

TCVN 9861-2:2013

Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối.

Plain bearings. Copper alloys. Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings

164

TCVN 9861-1:2013

Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 1: Hợp kim đồng đúc dùng cho ổ trượt nguyên khối và thành dày nhiều lớp.

Plain bearings. Copper alloys. Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings

165

TCVN 9833:2013

Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel tubes for the food industry

166

TCVN 7937-3:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 3: Thép dự ứng lực

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 3: Prestressing steel

167

TCVN 7937-1:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire

168

TCVN 7937-2:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 2: Welded fabric

169

TCVN 10179:2013

Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao

Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series

170

TCVN 10178:2013

Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng

Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining

171

TCVN 10175:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới. 10

Pallets for materials handling -- Quality of assembly of new wooden pallets

172

TCVN 10177:2013

Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước. 83

Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications

173

TCVN 10180:2013

Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải

Ductile iron products for sewerage applications

174

TCVN 10182:2013

Hệ thống đường ống bằng gang dẻo được bọc cách nhiệt. 11

Preinsulated ductile iron pipeline systems

175

TCVN 8921:2012

Ống thép hàn chịu áp lực. Thử siêu âm vùng liền kề với mối hàn để phát hiện các khuyết tật tách lớp

Welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the area adjacent to the weld seam for the detection of laminar imperfections

176
177

TCVN 9246:2012

Cọc ống ván thép

Steel pipe sheet piles

178

TCVN 9535-9:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 9: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước.

Railway rolling stock. Part 9: Axles for tractive and trailing stock. Dimensional requirements.

179

TCVN 9535-8:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng.

Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements

180

TCVN 9535-7:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng

Railway rolling stock material. Part 7: Wheelsets for tractive and trailing stock. Quality requirements

Tổng số trang: 34