Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 680 kết quả.

Searching result

641

TCVN 1823:1976

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steel

642

TCVN 1824:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử kéo

Wire - Tensile test methods

643

TCVN 1825:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử cuốn

Wire - Wrapping test method

644

TCVN 1826:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử bẻ gập nhiều

Wire - Bend test method

645

TCVN 1827:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử xoắn

Wire - Torsion test method

646

TCVN 1828:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống

Tubing - Expansion testing method

647

TCVN 1829:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép

Metal tubes. Rolling test

648

TCVN 1830:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử nén bẹp

Metal tubes - Compression test

649

TCVN 1831:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử uốn

Tubes - Bend test method

650

TCVN 1832:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch

Metal tubes. Hydraulic pressure test

651

TCVN 1842:1976

Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ

Tropical engineering - Terms and definitions

652

TCVN 1843:1976

Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled square steel. Dimensions

653

TCVN 1844:1976

Thép cán nóng - Thép băng

Hot - rolled steel strips

654

TCVN 1845:1976

Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled steel bands. Dimensions

655

TCVN 1846:1976

Dây thép. Phân loại

Steel wire. Classification

656

TCVN 1847:1976

Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold-drawn round steel wires. Sizes, parameters and dimensions

657

TCVN 1848:1976

Dây thép kết cấu cacbon

Wire from carbon constructional steel

658

TCVN 1849:1976

Dây thép cacbon thấp chất lượng

Low carbon quality steel wire

659

TCVN 1850:1976

Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hol-rolled steel billets. Sizes, parameters and dimensions

660

TCVN 1851:1976

Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước

Rolled steel blooms. Sizes, parameters and dimensions

Tổng số trang: 34