Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

641

TCVN 1850:1976

Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hol-rolled steel billets. Sizes, parameters and dimensions

642

TCVN 1851:1976

Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước

Rolled steel blooms. Sizes, parameters and dimensions

643

TCVN 1852:1976

Phôi thép tấm. Cỡ, thông số và kích thước

Plate steel billets. Sizes, parameters and dimensions

644

TCVN 1853:1976

Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuật

Rolled billets from medium carbon and low alloy steel. Specifications

645

TCVN 1854:1976

Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật

Rolled billets from high quality carbon, medium alloy and high alloy steels. Technical requirements

646

TCVN 1650:1975

Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước

Hot rolled round steel Dimensions

647

TCVN 1654:1975

Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steels. Conic sections. Sizes, parameters and dimensions

648

TCVN 1655:1975

Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steels. H steel sections. Sizes, parameters and dimensions

649

TCVN 1656:1975

Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước

Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions

650

TCVN 1657:1975

Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước

Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions

651

TCVN 1658:1975

Kim loại và hợp kim - Tên gọi

Metals and alloys. Terminology

652

TCVN 1659:1975

Kim loại và hợp kim - Nguyên tắc đặt ký hiệu

Metals and alloys. Symbols

653

TCVN 1765:1975

Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

Structural carbon steels. Marks and specifications

654

TCVN 1766:1975

Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

High quality structural carbon steels. Marks and specifications

655

TCVN 1767:1975

Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

Spring steels. Marks and specifications

656

TCVN 1768:1975

Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Secondary ferrous metals. Classification and specifications

657

TCVN 1548:1974

Kiểm tra không phá hủy mối hàn - Phương pháp siêu âm 

Nondestructive testing. Welded jointe. Uitrasonie methods

658

TCVN 385:1970

Vật đúc bằng gang xám. Sai lệch cho phép về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ

Grey cast iron. Tolerances of dimensions and masses. Excess dimensions for mechanical treatment

659

TCVN 312:1969

Kim loại - Phương pháp xác định độ dai va đập ở nhiệt độ thường

Metals - Method for testing the impact strength at room temperature

660

TCVN 313:1969

Kim loại - Phương pháp thử xoắn

Metals Method. Toraional Teat

Tổng số trang: 34