Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 662 kết quả.
Searching result
621 |
TCVN 1821:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content |
622 |
|
623 |
|
624 |
|
625 |
|
626 |
|
627 |
|
628 |
|
629 |
|
630 |
|
631 |
|
632 |
TCVN 1832:1976Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch Metal tubes. Hydraulic pressure test |
633 |
|
634 |
TCVN 1843:1976Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước Hot - rolled square steel. Dimensions |
635 |
|
636 |
TCVN 1845:1976Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước Hot - rolled steel bands. Dimensions |
637 |
|
638 |
TCVN 1847:1976Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước Cold-drawn round steel wires. Sizes, parameters and dimensions |
639 |
|
640 |
|