Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 677 kết quả.
Searching result
621 |
TCVN 2059:1977Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
622 |
TCVN 2180:1977Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng chì Tin - Method for the determination of lead content |
623 |
TCVN 2181:1977Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulfur content |
624 |
TCVN 2182:1977Thiếc - Phương pháp phân tích quang phổ xác định hàm lượng bitmut, sắt, đồng, chì, antimon và asen Spectral methods for determination of bis muth, iron, copper, lenad, antimony and arseni |
625 |
|
626 |
TCVN 1811:1976Gang thép. Quy định chung. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học Steel and Cast iron. General rules. Method for preparation of samples for chemical analysis |
627 |
TCVN 1812:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng crom Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of chrome content |
628 |
TCVN 1813:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng niken Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of nickel content |
629 |
TCVN 1814:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng silic Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of silicon content |
630 |
TCVN 1815:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng photpho Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of phosphorus content |
631 |
TCVN 1816:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng coban Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of cobalt content |
632 |
TCVN 1817:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng molypđen Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of molypdenum content |
633 |
TCVN 1818:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng đồng Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of copper content |
634 |
TCVN 1819:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content |
635 |
TCVN 1820:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content |
636 |
TCVN 1821:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content |
637 |
|
638 |
|
639 |
|
640 |
|