-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6921:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng và kích thước mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Masses and dimensions of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7218:2002Kính tấm xây dựng. Kính nổi. Yêu cầu kỹ thuật Sheet glass for construction. Clear float glass. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1821:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |