Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

421

TCVN 5841:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng profin. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Tolerances on dimensions and forms

422

TCVN 5842:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Round, square and hexagonal bars. Tolerances on dimensions and form

423

TCVN 1823:1993

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steels

424

TCVN 2613:1993

Amoniac lỏng tổng hợp - Yêu cầu kỹ thuật

Liquid synthetic ammonia - Technical requirements

425

TCVN 2614:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Lấy mẫu

Liquid synthetic ammonia. Sampling

426

TCVN 2615:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng amoniăc

Liquid synthetic ammonia. Determination of ammonia content

427

TCVN 2625:1993

Dầu thực vật. Lấy mẫu

Vegetable oils. Sampling

428

TCVN 2626:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định nhiệt độ đông đặc của axit béo

Vegetable oils. Determination of solidification point of fatty acids

429

TCVN 4144:1993

Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Oil stove. Specifications and test methods

430

TCVN 4150:1993

Ferosilic. Phương pháp xác định silic

Ferrosilicon. Determination of silicon content

431

TCVN 4208:1993

Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật

Vane pump. Technical requirements

432

TCVN 4327:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Animal feeding stuffs. Determination of ash content

433

TCVN 4329:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content

434

TCVN 4377:1993

Thịt lợn lạnh đông

Frozen pork for export

435

TCVN 4472:1993

Acquy chì khởi động

Lead-acid starter batteries

436

TCVN 4759:1993

Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV

Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV

437

TCVN 5337:1991

Ăn mòn kim loại. Tính xâm thực ăn mòn khí quyển. Phân loại

Corrosion of metals. Atmospheric errosion properties. Clasification

438

TCVN 5338:1991

Bảo vệ ăn mòn. Yêu cầu chung về bảo vệ tạm thời kim loại

Corrosion protection. General requirements for protection of metals

439

TCVN 5339:1991

Bảo vệ ăn mòn. Trạm thí nghiệm khí hậu. Các yêu cầu chung

Corrosion protection. Atmosphere laboratories. General requirements

440

TCVN 5344:1991

Thép và hợp kim chịu ăn mòn. Phương pháp xác định độ bền chịu ăn mòn sâu vào các tinh thể

Corrosion-resistant steels and alloys. Determination of intergranular corrosion resistance

Tổng số trang: 34