Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 36 kết quả.

Searching result

21

TCVN 8612:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design and testing of loading unloading arms

22

TCVN 7613:2009

Ống polyetylen (PE) chôn ngầm dùng để dẫn nhiên liệu khí. Dãy thông số theo hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật

Buried, polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels. Metric series. Specifications

23

TCVN 7615:2007

Xác định độ ổn định nhiệt của polyetylen (PE) sử dụng trong ống và phụ tùng dùng để dẫn khí đốt

Determination of the thermal stability of polyethylene (PE) for use in gas pipes and fittings

24

TCVN 7614-3:2007

Hệ thống poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 3: Phụ tùng và đai khởi thuỷ dùng cho áp suất làm việc tối đa ở 1 bar (100 kPa)

Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 3: Fittings and saddles for a maximum operating pressure of 1 bar (100 kPa)

25

TCVN 7614-1:2007

Hệ thống ống poly (vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 1: ống dùng cho áp suất làm việc tối đa ở 1 bar (100 kPa)

Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 1: Pipes for a maximum operating pressure of 1 bar (100 kPa)

26

TCVN 7613:2007

Ống polyetylen (PE) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật

Buried, polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels. Metric series. Specifications

27

TCVN 7763:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại và vận chuyển được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Thiết kế và kết cấu

Gas cylinders. Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Design and construction

28

TCVN 6474:1999

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật tàu chứa dầu

Rules for the classification and technical supervision of floating storage units

29

TCVN 6475:1999

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường biển

Rules for the classification and technical supervision of subsea pipeline systems

30

TCVN 6043:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chôn dưới đất để dẫn nhiên liệu khí. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật

Buried unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specification

31

TCVN 4337:1994

Xà lan xăng dầu. Yêu cầu kỹ thuật đo lường

Barges for oil products - Measurement specifications

32

TCVN 4547:1994

Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định

Barges for transporting oil produsts-Methods and means of verification

33

TCVN 5066:1990

Đường ống chính dẫn khí đốt, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ đặt ngầm dưới đất. Yêu cầu chung , thiết kế và chống ăn mòn

Underground pipelines transferring gases, petroleum and petroleum products - General requirements for anticorrosive design

34

TCVN 4606:1988

Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu - Quy phạm thi công và nghiệm thu

Main pipelines for transporting petroleum and petroleum products – Codes for construction, check and acceptance

35

TCVN 4383:1986

Cột đo nhiên liệu. Quy trình kiểm định

Fuel dispensing pumps. Methods and means of verification

36

TCVN 4090:1985

Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu. Tiêu chuẩn thiết kế

Main pipelines for transporting oil and oil products. Design standard

Tổng số trang: 2